Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Brazos River


noun
a river that rises in Mexico and flows across Texas into the Gulf of Mexico
Syn:
Brazos
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
New Mexico, Land of Enchantment, NM, Texas, Lone-Star State, TX


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.